Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
uốn éo


se tortiller; se contortionner; faire des tortillements (des hanches...en marchant...)
faire des manières; affecter; une attitude outrée; avoir des gestes affectés
se faire dorloter; faire le difficile



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.